DODO Giá

DODO Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá DODO hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1807
$0.1807
HK$1.4147
0.1685
binance

Binance

$0.1807
$0.1807
HK$1.4147
0.1685
okx

OKX

$0.1812
$0.1812
HK$1.4187
0.1690
bybit

Bybit

$0.1804
$0.1804
HK$1.4124
0.1682
digifinex

DigiFinex

$0.1813
$0.1813
HK$1.4194
0.1691
bitrue

Bitrue

$0.1809
$0.1809
HK$1.4163
0.1687
bingx

BingX

$0.1809
$0.1809
HK$1.4163
0.1687
bitget

Bitget

$0.1812
$0.1812
HK$1.4187
0.1690
deepcoin

Deepcoin

$0.1812
$0.1812
HK$1.4187
0.1690
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1812
$0.1812
HK$1.4187
0.1690
bitmart

BitMart

$0.1808
$0.1808
HK$1.4155
0.1686
cointiger

CoinTiger

$0.1807
$0.1807
HK$1.4147
0.1685
whitebit

WhiteBIT

$0.1806
$0.1806
HK$1.4140
0.1684
lbank

LBank

$0.1807
$0.1807
HK$1.4147
0.1685
btse

BTSE

$0.1813
$0.1813
HK$1.4194
0.1691
gate-io

Gate.io

$0.1804
$0.1804
HK$1.4124
0.1682
htx

HTX

$0.1806
$0.1806
HK$1.4140
0.1684
xt

XT.COM

$0.181
$0.181
HK$1.4171
0.1688
upbit

Upbit

$0.1805
$0.1805
HK$1.4132
0.1683
kucoin

KuCoin

$0.181
$0.181
HK$1.4171
0.1688
mexc

MEXC

$0.181
$0.181
HK$1.4171
0.1688
indoex

IndoEx

$0.1813
$0.1813
HK$1.4194
0.1691
phemex

Phemex

$0.1809
$0.1809
HK$1.4163
0.1687
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1805
$0.1805
HK$1.4132
0.1683
bitforex

BitForex

$0.1807
$0.1807
HK$1.4147
0.1685
latoken

LATOKEN

$0.1807
$0.1807
HK$1.4147
0.1685
bibox

Bibox

$0.1809
$0.1809
HK$1.4163
0.1687
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1806
$0.1806
HK$1.4140
0.1684
bithumb

Bithumb

$0.1807
$0.1807
HK$1.4147
0.1685
poloniex

Poloniex

$0.1808
$0.1808
HK$1.4155
0.1686
kraken

Kraken

$0.1812
$0.1812
HK$1.4187
0.1690
p2b

P2B

$0.1811
$0.1811
HK$1.4179
0.1689
dydx

dYdX

$0.1809
$0.1809
HK$1.4163
0.1687
citex

CITEX

$0.1808
$0.1808
HK$1.4155
0.1686
bitmex

BitMEX

$0.1808
$0.1808
HK$1.4155
0.1686
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1806
$0.1806
HK$1.4140
0.1684
stormgain

StormGain

$0.1813
$0.1813
HK$1.4194
0.1691
coinsbit

Coinsbit

$0.1813
$0.1813
HK$1.4194
0.1691
tidex

Tidex

$0.1805
$0.1805
HK$1.4132
0.1683
bitfinex

Bitfinex

$0.1806
$0.1806
HK$1.4140
0.1684
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1813
$0.1813
HK$1.4194
0.1691

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DODO sang USD là 1 DODO tương đương với $0.00004544 và mỗi USD có giá trị là 0.1804 DODO. Vốn hóa thị trường là $111.296m. Trong tuần qua, DODO đã tăng -0.62%, với mức cao nhất là $0.1836 và mức thấp nhất là $0.1688. Trong tháng qua, DODO đã tăng 12.39%, với mức giá cao nhất là $0.1979 và thấp nhất là $0.1593. Trong năm qua, DODO đã tăng thêm 36.03%, với mức cao nhất là $0.3027 và mức thấp nhất là $0.0822. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million DODO đã được giao dịch trên 224 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.